Colorful GeForce GTX 1050 Ti NB 4G-V | Palit GeForce RTX 3090 Ti GameRock OC | |
75 W | Max TDP | 450 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NB 4G-V vs Palit GeForce RTX 3090 Ti GameRock OC
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NB 4G-V đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Colorful GeForce GTX 1050 Ti NB 4G-V có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.468 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce RTX 3090 Ti GameRock OC đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Palit GeForce RTX 3090 Ti GameRock OC có tính năng 10752 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.890 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 450 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful GeForce GTX 1050 Ti NB 4G-V
Palit GeForce RTX 3090 Ti GameRock OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti |
GP107-400-A1 | GPU Chip | GA102-350-A1 |
6 | Đơn vị thi công | 84 |
768 | Shader | 10752 |
32 | Render Output Units | 112 |
48 | Texture Units | 336 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
1.752 GHz | Memory Speed | 21 Gbps |
112 GB/s | Memory Bandwith | 1008 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.366 GHz+ 6 % | Base Clock | 1.560 GHz-7 % |
1.468 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.890 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 450 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 16-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
-- | Length | 314 mm |
-- | Height | 137 mm |
-- | Width | 65 mm |
-- | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | -- |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |