Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V vs Palit GeForce GTX 1070 Ti JetStream

Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V

Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.860 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 420 WDeviation vs GPU group+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Card/Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V

Palit GeForce GTX 1070 Ti JetStream đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1070 Ti JetStream có tính năng 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3090 Based on NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GA102-300-A1 GPU Chip GP104-300-A1
82 Đơn vị thi công 199
10496 Shader 2432
112 Render Output Units 64
328 Texture Units 152
Memory
24 GB Memory Size 8 GB
GDDR6X Memory Type GDDR5
1.219 GHz Memory Speed 2.002 GHz
936 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
384 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.395 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 10 % Boost Clock 1.683 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
420 WDeviation vs GPU group+ 20 % TDP 180 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
3 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial (Card/Radiator) Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
2 x 120 mm Fan 2 --
AIO water cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
iGame Energy Core LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
316 mm Length 285 mm
182 mm Height 133 mm
61 mm Width 58 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
4600 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no NE5107T015P2-1041J
Q3/2021 Ngày phát hành Q4/2017
-- Release price --
8 nm Structure size 16 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V Palit GeForce GTX 1070 Ti JetStream
420 WDeviation vs GPU group+ 20 % Max TDP 180 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top