Gainward GeForce RTX 2080 Phoenix | Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V | |
215 W | Max TDP | 420 W+ 20 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Gainward GeForce RTX 2080 Phoenix vs Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V
Gainward GeForce RTX 2080 Phoenix đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce RTX 2080 Phoenix có tính năng 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.740 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.860 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 420 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Card/Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Gainward GeForce RTX 2080 Phoenix
Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
TU104 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
46 | Đơn vị thi công | 82 |
2944 | Shader | 10496 |
64 | Render Output Units | 112 |
184 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.515 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
1.740 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.860 GHz+ 10 % |
1.710 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
215 W | TDP | 420 W+ 20 % |
-- | TDP (up) | -- |
89 °C | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial (Card/Radiator) |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
1 x 80 mm | Fan 2 | 2 x 120 mm |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | iGame Energy Core |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
292 mm | Length | 316 mm |
112 mm | Height | 182 mm |
-- | Width | 61 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 4600 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
426018336-4139 | Part-no | -- |
Q3/2018 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |