MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 3G V1 vs Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V

MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 3G V1

MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 3G V1 đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 3G V1 có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 3G V1

Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.860 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 420 WDeviation vs GPU group+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial (Card/Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB Based on NVIDIA GeForce RTX 3090
GP106-300-A1 GPU Chip GA102-300-A1
9 Đơn vị thi công 82
1152 Shader 10496
48 Render Output Units 112
72 Texture Units 328
Memory
3 GB Memory Size 24 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
2.002 GHz Memory Speed 1.219 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 936 GB/s
192 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.395 GHz
1.708 GHz Boost Clock 1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 10 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 420 WDeviation vs GPU group+ 20 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 3 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial (Card/Radiator)
2 x 100 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 2 x 120 mm
Air cooling Cooler-Type AIO water cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
2x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED iGame Energy Core
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
275 mm Length 316 mm
137 mm Height 182 mm
41 mm Width 61 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
689 g Weight 4600 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q3/2016 Ngày phát hành Q3/2021
-- Release price --
16 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce GTX 1060 ARMOR 3G V1 Colorful iGame GeForce RTX 3090 Kudan-V
120 W Max TDP 420 WDeviation vs GPU group+ 20 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top