EVGA GeForce GT 1030 DDR4 | PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT | |
30 W+ 50 % | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 vs PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.EVGA GeForce GT 1030 DDR4 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.430 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.310 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce GT 1030 DDR4
PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) | Based on | AMD Radeon RX 6800 XT |
GP108-310-A1 | GPU Chip | Navi 21 XT |
3 | Đơn vị thi công | 72 |
384 | Shader | 4608 |
16 | Render Output Units | 128 |
24 | Texture Units | 288 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 16 GB |
DDR4 | Memory Type | GDDR6 |
1.05 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
17 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.189 GHz+ 3 % | Base Clock | 1.900 GHz+ 4 % |
1.430 GHz+ 4 % | Boost Clock | 2.310 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | 2.065 GHz+ 2 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
30 W+ 50 % | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | 96 °C |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Axial |
-- | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Passive | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
0 dB | Noise (Load) | 36-37 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
-- | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
4096x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
145 mm | Length | 310 mm |
69 mm | Height | 135 mm |
-- | Width | 54 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
02G-P4-6232-KR | Part-no | AXRX 6800XT 16GBD6-3DHR/OC |
Q1/2018 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 729 $ |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |