GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs EVGA GeForce GT 1030 DDR4

GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC

GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.620 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC

EVGA GeForce GT 1030 DDR4 đã ra mắt Q1/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4). Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.EVGA GeForce GT 1030 DDR4 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.430 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 WDeviation vs GPU group+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4)
TU102 GPU Chip GP108-310-A1
68 Đơn vị thi công 3
4352 Shader 384
88 Render Output Units 16
272 Texture Units 24
Memory
11 GB Memory Size 2 GB
GDDR6 Memory Type DDR4
1.75 GHz Memory Speed 1.05 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 17 GB/s
352 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.189 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.430 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.545 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 30 WDeviation vs GPU group+ 50 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type --
2 x 90 mm Fan 1 --
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Passive
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 0 dB
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports --
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 4096x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
283 mm Length 145 mm
139 mm Height 69 mm
41 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 4
Additional data
28IULBUCT4OC Part-no 02G-P4-6232-KR
Q3/2018 Ngày phát hành Q1/2018
-- Release price --
12 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC EVGA GeForce GT 1030 DDR4
250 W Max TDP 30 WDeviation vs GPU group+ 50 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost OC
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost OC
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC EVGA GeForce GT 1030 DDR4
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs EVGA GeForce GT 1030 DDR4
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC GALAX GeForce RTX 3090 SG (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs GALAX GeForce RTX 3090 SG (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC INNO3D GeForce RTX 3060 iChiLL X3 RED
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs INNO3D GeForce RTX 3060 iChiLL X3 RED
EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Ultra Gaming GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Ultra Gaming vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
EVGA GeForce GTX 1050 FTW DT GAMING 2GB GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
EVGA GeForce GTX 1050 FTW DT GAMING 2GB vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Windforce OC 8G GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Windforce OC 8G vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
INNO3D GeForce RTX 2080 GAMING X2 OC EVGA GeForce GT 1030 DDR4
INNO3D GeForce RTX 2080 GAMING X2 OC vs EVGA GeForce GT 1030 DDR4
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC EVGA GeForce GT 1030 DDR4
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs EVGA GeForce GT 1030 DDR4
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock OC
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 MSI GeForce RTX 3070 Twin Fan 8G
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 vs MSI GeForce RTX 3070 Twin Fan 8G
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX GAMER (1-Click OC) V2
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 vs GALAX GeForce RTX 2060 SUPER EX GAMER (1-Click OC) V2
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Twin Fan
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2080 Ti Twin Fan
MANLI GeForce GTX 1650 Low Profile (M2472+N596-02) EVGA GeForce GT 1030 DDR4
MANLI GeForce GTX 1650 Low Profile (M2472+N596-02) vs EVGA GeForce GT 1030 DDR4
GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) EVGA GeForce GT 1030 DDR4
GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer White (1-Click OC) vs EVGA GeForce GT 1030 DDR4
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP EVGA GeForce GT 1030 DDR4
MSI GeForce RTX 2070 SUPER VENTUS GP vs EVGA GeForce GT 1030 DDR4
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming X EVGA GeForce GT 1030 DDR4
MSI Radeon RX 5700 XT Gaming X vs EVGA GeForce GT 1030 DDR4
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT
EVGA GeForce GT 1030 DDR4 vs PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT

Comments

back to top