EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC

EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING

EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.725 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING

GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.620 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3090 Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GA102-300-A1 GPU Chip TU102
82 Đơn vị thi công 68
10496 Shader 4352
112 Render Output Units 88
328 Texture Units 272
Memory
24 GB Memory Size 11 GB
GDDR6X Memory Type GDDR6
1.219 GHz Memory Speed 1.75 GHz
936 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
384 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.395 GHz Base Clock 1.350 GHz
1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
Avg (Game) Clock 1.545 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
350 W TDP 250 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
-- Fan-Type Axial
-- Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Water cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR Yes} check
Addressable LED LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
263 mm Length 283 mm
132 mm Height 139 mm
-- Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
24G-P5-3979-KR Part-no 28IULBUCT4OC
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2018
1,730 $ Release price --
8 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
350 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYBRID GAMING EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYBRID GAMING vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING vs EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA GAMING EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA GAMING vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
PNY GeForce RTX 3090 24GB XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
PNY GeForce RTX 3090 24GB XLR8 Gaming REVEL EPIC-X RGB vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 GAMING EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 GAMING vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC White vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 8G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING vs ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 8G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
ASUS Phoenix GeForce GTX 1050 Ti vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING vs MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL X4 EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL X4 vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING MSI GeForce GTX 1050 Ti GAMING X 4G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING vs MSI GeForce GTX 1050 Ti GAMING X 4G
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX V1
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX V1
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING Colorful iGame GeForce RTX 3070 Advanced OC-V
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING vs Colorful iGame GeForce RTX 3070 Advanced OC-V
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 125 W
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Laptop (Mobile) - 125 W
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 125 W
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING vs NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 125 W
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost OC
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost OC
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 OC Edition
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC EVGA GeForce GT 1030 DDR4
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs EVGA GeForce GT 1030 DDR4
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC GALAX GeForce RTX 3090 SG (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs GALAX GeForce RTX 3090 SG (1-Click OC)
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC INNO3D GeForce RTX 3060 iChiLL X3 RED
GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC vs INNO3D GeForce RTX 3060 iChiLL X3 RED
EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Ultra Gaming GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Ultra Gaming vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
EVGA GeForce GTX 1050 FTW DT GAMING 2GB GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
EVGA GeForce GTX 1050 FTW DT GAMING 2GB vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Windforce OC 8G GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Windforce OC 8G vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti OC

Comments

back to top