Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) | EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING | |
400 W+ 33 % | Max TDP | 350 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) vs EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0) có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.365 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 400 W+ 33 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.725 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Limited Edition (rev 2.0)
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
Navi 21 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
80 | Đơn vị thi công | 82 |
5120 | Shader | 10496 |
128 | Render Output Units | 112 |
320 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
2 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.825 GHz | Base Clock | 1.395 GHz |
2.365 GHz+ 5 % | Boost Clock | 1.725 GHz+ 2 % |
2.135 GHz+ 6 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
400 W+ 33 % | TDP | 350 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 93 °C |
1 x 6-Pin, 2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | -- |
3 x 120 mm | Fan 1 | -- |
1 x 90 mm | Fan 2 | -- |
AIO water cooling | Cooler-Type | Water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
270 mm | Length | 263 mm |
130 mm | Height | 132 mm |
45 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1148 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
11308-06-20G | Part-no | 24G-P5-3979-KR |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
1,499 $ | Release price | 1,730 $ |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |