EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING | ASUS ROG Strix GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB | |
185 W | Max TDP | 130 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.680 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3050. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.890 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 12GB | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3050 |
TU106 | GPU Chip | GA106-150-A1 |
34 | Đơn vị thi công | 20 |
2176 | Shader | 2560 |
48 | Render Output Units | 48 |
136 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
14 Gbps | Memory Speed | 14 Gbps |
336 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.470 GHz | Base Clock | 1.552 GHz |
1.680 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.890 GHz+ 6 % |
Avg (Game) Clock | 1.860 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
185 W | TDP | 130 W |
-- | TDP (up) | -- |
88 °C | Tjunction max | 93 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
268 mm | Length | 300 mm |
111 mm | Height | 134 mm |
-- | Width | 54 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
12G-P4-2263-KR | Part-no | -- |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |