EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G

EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING

EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.680 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING

MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G có tính năng 1792 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.491 GHz và được trang bị sức mạnh 132 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2060 12GB Based on AMD Radeon RX 6600
TU106 GPU Chip Navi 23 XL
34 Đơn vị thi công 28
2176 Shader 1792
48 Render Output Units 64
136 Texture Units 112
Memory
12 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
14 Gbps Memory Speed 1.75 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
192 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.470 GHz Base Clock 1.626 GHz
1.680 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 2.491 GHz
Avg (Game) Clock 2.044 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
185 W TDP 132 W
-- TDP (up) --
88 °C Tjunction max 110 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
268 mm Length 235 mm
111 mm Height 125 mm
-- Width 46 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 710 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 8
Additional data
12G-P4-2263-KR Part-no GV-R66EAGLE-8GD
Q1/2022 Ngày phát hành Q4/2021
-- Release price --
12 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
185 W Max TDP 132 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6600 XT
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC LHR
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3060 Ti Twin Edge OC LHR
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING MSI GeForce RTX 3050 GAMING X 8G
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs MSI GeForce RTX 3050 GAMING X 8G
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING ASUS ROG Strix GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR vs EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini OC V2 LHR vs EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle OC 12G
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT vs EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G (rev. 2.0) LHR
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING ASRock Radeon RX 5700 8G
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs ASRock Radeon RX 5700 8G
Palit GeForce RTX 2060 Dual 12GB EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
Palit GeForce RTX 2060 Dual 12GB vs EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING ZOTAC GAMING GeForce RTX 3050 Twin Edge
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 3050 Twin Edge
MSI Radeon RX 6600 XT GAMING X 8G EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
MSI Radeon RX 6600 XT GAMING X 8G vs EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC
EVGA GeForce RTX 3050 XC GAMING EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
EVGA GeForce RTX 3050 XC GAMING vs EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
ASUS Dual GeForce RTX 3060 EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost V1 LHR EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
Gainward GeForce RTX 3060 Ti Ghost V1 LHR vs EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING ASUS Dual GeForce RTX 2060 EVO
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 EVO
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING GALAX GeForce GTX 1650 Prodigy
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs GALAX GeForce GTX 1650 Prodigy
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 OC Lite
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 OC Lite
ASUS Dual GeForce RTX 2060 EVO OC Edition 12GB EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
ASUS Dual GeForce RTX 2060 EVO OC Edition 12GB vs EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G PowerColor Fighter Radeon RX 6600 XT
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G vs PowerColor Fighter Radeon RX 6600 XT
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G GALAX GeForce RTX 3060 (1-Click OC)
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G vs GALAX GeForce RTX 3060 (1-Click OC)
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G vs MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G
MSI GeForce GTX 1070 TI GAMING 8G MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
MSI GeForce GTX 1070 TI GAMING 8G vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OC MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OC vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
ASUS ROG Strix Radeon RX 580 OC MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
ASUS ROG Strix Radeon RX 580 OC vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
ASRock Radeon RX 6600 Challenger ITX MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
ASRock Radeon RX 6600 Challenger ITX vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G vs GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G PowerColor Fighter Radeon RX 6600
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G vs PowerColor Fighter Radeon RX 6600
MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G V1 MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G V1 vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
EVGA GeForce RTX 2060 KO ULTRA GAMING MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G
EVGA GeForce RTX 2060 KO ULTRA GAMING vs MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G

Comments

back to top