EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING | ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC | |
185 W | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING vs ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2060 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING có tính năng 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.680 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.593 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 2060 12GB XC GAMING
ASRock Radeon RX 6600 XT Challenger D 8GB OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 12GB | Based on | AMD Radeon RX 6600 XT |
TU106 | GPU Chip | Navi 23 XT |
34 | Đơn vị thi công | 32 |
2176 | Shader | 2048 |
48 | Render Output Units | 64 |
136 | Texture Units | 128 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
14 Gbps | Memory Speed | 2 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.470 GHz | Base Clock | 2.000 GHz+ 2 % |
1.680 GHz+ 2 % | Boost Clock | 2.593 GHz |
Avg (Game) Clock | 2.382 GHz+ 1 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
185 W | TDP | 160 W |
-- | TDP (up) | -- |
88 °C | Tjunction max | 110 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
268 mm | Length | 269 mm |
111 mm | Height | 132 mm |
-- | Width | 41 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 640 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
12G-P4-2263-KR | Part-no | RX6600XT CLD 8GO |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |