EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR vs GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6

EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR

EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.755 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR

GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.635 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 90 WDeviation vs GPU group+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3080 LHR Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6)
GA102-202-K1-A1 GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1
68 Đơn vị thi công 14
8704 Shader 896
96 Render Output Units 32
272 Texture Units 56
Memory
10 GB Memory Size 4 GB
GDDR6X Memory Type GDDR6
1.188 GHz Memory Speed 1.5 GHz
760 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
320 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.440 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.635 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock 1.605 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
320 W TDP 90 WDeviation vs GPU group+ 20 %
370 W TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 80 mm
2 x 120 mm Fan 2 --
AIO water cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
41 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
263 mm Length 215 mm
112 mm Height 126 mm
-- Width 39 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
10G-P5-3888-KL Part-no 65SQL8DS93E1
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2020
879 $ Release price --
8 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
320 W Max TDP 90 WDeviation vs GPU group+ 20 %
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR vs GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR
MSI GeForce GTX 1650 4GT LP vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Hybrid Gaming LHR
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR vs EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Hybrid Gaming LHR
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR Palit GeForce GTX 1660 SUPER GP
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR vs Palit GeForce GTX 1660 SUPER GP
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition vs GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 GIGABYTE GeForce GTX 1660 GAMING OC 6G
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 GAMING OC 6G
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1070Ti 8G GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1070Ti 8G vs GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Gaming OC 12G (rev. 2.0) LHR
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Hybrid Gaming LHR vs GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti ArcticStorm
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 vs ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti ArcticStorm
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1070Ti WINDFORCE 8G GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1070Ti WINDFORCE 8G vs GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC vs GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Sea Hawk EK X
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 OC V2 9Gbps 6GB
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 OC V2 9Gbps 6GB
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming LHR GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Ultra Gaming LHR vs GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
GALAX GeForce RTX 3060 EX (1-Click OC) GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
GALAX GeForce RTX 3060 EX (1-Click OC) vs GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER iCHILL X3 Ultra
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 vs INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER iCHILL X3 Ultra
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 MSI GeForce RTX 2060 AERO ITX 6G OC
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 vs MSI GeForce RTX 2060 AERO ITX 6G OC

Comments

back to top