GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 | ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti ArcticStorm | |
90 W+ 20 % | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 vs ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti ArcticStorm
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.635 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 90 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti ArcticStorm đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti ArcticStorm có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.620 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti ArcticStorm
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
14 | Đơn vị thi công | 28 |
896 | Shader | 3584 |
32 | Render Output Units | 88 |
56 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.376 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.506 GHz+ 2 % |
1.635 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.620 GHz+ 2 % |
1.605 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
90 W+ 20 % | TDP | 250 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | -- |
2 x 80 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Water cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
215 mm | Length | 300 mm |
126 mm | Height | 148 mm |
39 mm | Width | 44 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
65SQL8DS93E1 | Part-no | ZT-P10810E-30P |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q2/2017 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |