GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 | INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 OC V2 9Gbps 6GB | |
90 W+ 20 % | Max TDP | 150 W+ 25 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 vs INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 OC V2 9Gbps 6GB
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6 có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.635 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 90 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 OC V2 9Gbps 6GB đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 OC V2 9Gbps 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.784 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 150 W+ 25 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GALAX GeForce GTX 1650 EX PLUS (1-Click OC) GDDR6
INNO3D GeForce GTX 1060 iCHILL X3 OC V2 9Gbps 6GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB |
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 | GPU Chip | GP106-410-A1 |
14 | Đơn vị thi công | 10 |
896 | Shader | 1280 |
32 | Render Output Units | 48 |
56 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.5 GHz | Memory Speed | 2.25 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 216 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.569 GHz+ 4 % |
1.635 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.784 GHz+ 4 % |
1.605 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
90 W+ 20 % | TDP | 150 W+ 25 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 2 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
215 mm | Length | 302 mm |
126 mm | Height | 115 mm |
39 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
65SQL8DS93E1 | Part-no | C106XF-3SDN-N5GSX |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q2/2017 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |