Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix vs Sapphire Radeon VII

Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix

Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix có tính năng 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix

Sapphire Radeon VII đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon VII. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Sapphire Radeon VII có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Based on AMD Radeon VII
GA102-225-A1 GPU Chip Vega 20 XT
80 Đơn vị thi công 60
10240 Shader 3840
96 Render Output Units 64
320 Texture Units 240
Memory
12 GB Memory Size 16 GB
GDDR6X Memory Type HBM2
1.188 GHz Memory Speed 1 GHz
912 GB/s Memory Bandwith 1024 GB/s
384 bit Memory Interface 4096 bit
Clock Speeds
1.365 GHz Base Clock 1.400 GHz
1.665 GHz Boost Clock 1.750 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
350 W TDP 300 W
-- TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 3 x 75 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 32 dB
-- Noise (Load) 52 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED Non addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
294 mm Length 268 mm
112 mm Height 120 mm
56 mm Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 1280 g
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
NED308T019KB-132AX Part-no 21291-01-40G
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2019
-- Release price --
8 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix Sapphire Radeon VII
350 W Max TDP 300 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix PNY GeForce RTX 3080 Ti XLR8 Gaming Revel Edition
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix vs PNY GeForce RTX 3080 Ti XLR8 Gaming Revel Edition
Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock OC Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock OC vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM 10G vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity OC Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity OC vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Vision OC 12G Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Vision OC 12G vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix vs Gainward GeForce RTX 3090 Phoenix
Palit GeForce RTX 3080 Ti GamingPro Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
Palit GeForce RTX 3080 Ti GamingPro vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Gaming OC 8G
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Holo Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Holo vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix Sapphire Radeon VII
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix vs Sapphire Radeon VII
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
GALAX GeForce RTX 3080 Ti HOF Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
GALAX GeForce RTX 3080 Ti HOF vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
Palit GeForce RTX 3080 Ti GameRock vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix ASRock Radeon RX 6700 XT Phantom Gaming D 12GB OC
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix vs ASRock Radeon RX 6700 XT Phantom Gaming D 12GB OC
GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE 24G Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE 24G vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti Trinity vs Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix Sapphire Radeon VII
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix vs Sapphire Radeon VII
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 Sapphire Radeon VII
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs Sapphire Radeon VII
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio Plus 8G Sapphire Radeon VII
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio Plus 8G vs Sapphire Radeon VII
Sapphire Radeon VII AMD Radeon RX 6900 XT
Sapphire Radeon VII vs AMD Radeon RX 6900 XT
Sapphire Pulse Radeon RX 6800 XT Sapphire Radeon VII
Sapphire Pulse Radeon RX 6800 XT vs Sapphire Radeon VII
Sapphire Radeon VII Palit GeForce RTX 2060 GamingPro
Sapphire Radeon VII vs Palit GeForce RTX 2060 GamingPro
Sapphire Radeon VII GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti Master 8G
Sapphire Radeon VII vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti Master 8G
Sapphire Radeon VII Palit GeForce RTX 2070 Dual (USB-C)
Sapphire Radeon VII vs Palit GeForce RTX 2070 Dual (USB-C)
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming Sapphire Radeon VII
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming vs Sapphire Radeon VII
Sapphire Radeon VII KFA2 GeForce RTX 3070 (1-Click OC) LHR
Sapphire Radeon VII vs KFA2 GeForce RTX 3070 (1-Click OC) LHR
Sapphire Radeon VII EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Ultra Gaming
Sapphire Radeon VII vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Ultra Gaming
Sapphire Radeon VII ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR
Sapphire Radeon VII vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR

Comments

back to top