Sapphire Radeon VII | ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR | |
300 W | Max TDP | 200 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Sapphire Radeon VII vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR
Sapphire Radeon VII đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon VII. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Sapphire Radeon VII có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.695 GHz-13 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Radeon VII
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon VII | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti LHR |
Vega 20 XT | GPU Chip | GA104-202-A1 |
60 | Đơn vị thi công | 38 |
3840 | Shader | 4864 |
64 | Render Output Units | 80 |
240 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 8 GB |
HBM2 | Memory Type | GDDR6 |
1 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
1024 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
4096 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.400 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.750 GHz | Boost Clock | 1.695 GHz-13 % |
Avg (Game) Clock | 1.665 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 200 W |
-- | TDP (up) | 220 W |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 75 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
32 dB | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
52 dB | Noise (Load) | 35 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Non addressable LED | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
268 mm | Length | 200 mm |
120 mm | Height | 123 mm |
42 mm | Width | 38 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
1280 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
21291-01-40G | Part-no | DUAL-RTX3060TI-8G-MINI-V2 |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Release price | 439 $ |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |