Sapphire Radeon VII vs AMD Radeon RX 6900 XT

Sapphire Radeon VII

Sapphire Radeon VII đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon VII. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Sapphire Radeon VII có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Sapphire Radeon VII

AMD Radeon RX 6900 XT đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.AMD Radeon RX 6900 XT có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon VII Based on AMD Radeon RX 6900 XT
Vega 20 XT GPU Chip Navi 21
60 Đơn vị thi công 80
3840 Shader 5120
64 Render Output Units 128
240 Texture Units 320
Memory
16 GB Memory Size 16 GB
HBM2 Memory Type GDDR6
1 GHz Memory Speed 2 GHz
1024 GB/s Memory Bandwith 512 GB/s
4096 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.400 GHz Base Clock 1.825 GHz
1.750 GHz Boost Clock 2.250 GHz
Avg (Game) Clock 2.015 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
300 W TDP 300 W
-- TDP (up) 345 W
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 75 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
32 dB Noise (Idle) 0 dB / Silent
52 dB Noise (Load) 40 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4a DP Ports 2x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
Non addressable LED LED Non addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode / Encode
Decode / Encode VP9 Decode / Encode
Dimensions
268 mm Length 267 mm
120 mm Height 120 mm
42 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
1280 g Weight 1492 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
21291-01-40G Part-no 102-D412
Q1/2019 Ngày phát hành Q4/2020
-- Release price 999 $
7 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Sapphire Radeon VII AMD Radeon RX 6900 XT
300 W Max TDP 300 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix Sapphire Radeon VII
Gainward GeForce RTX 3080 Ti Phoenix vs Sapphire Radeon VII
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 Sapphire Radeon VII
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs Sapphire Radeon VII
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio Plus 8G Sapphire Radeon VII
MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio Plus 8G vs Sapphire Radeon VII
Sapphire Radeon VII AMD Radeon RX 6900 XT
Sapphire Radeon VII vs AMD Radeon RX 6900 XT
Sapphire Pulse Radeon RX 6800 XT Sapphire Radeon VII
Sapphire Pulse Radeon RX 6800 XT vs Sapphire Radeon VII
Sapphire Radeon VII Palit GeForce RTX 2060 GamingPro
Sapphire Radeon VII vs Palit GeForce RTX 2060 GamingPro
Sapphire Radeon VII GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti Master 8G
Sapphire Radeon VII vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti Master 8G
Sapphire Radeon VII Palit GeForce RTX 2070 Dual (USB-C)
Sapphire Radeon VII vs Palit GeForce RTX 2070 Dual (USB-C)
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming Sapphire Radeon VII
XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming vs Sapphire Radeon VII
Sapphire Radeon VII KFA2 GeForce RTX 3070 (1-Click OC) LHR
Sapphire Radeon VII vs KFA2 GeForce RTX 3070 (1-Click OC) LHR
Sapphire Radeon VII EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Ultra Gaming
Sapphire Radeon VII vs EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Ultra Gaming
Sapphire Radeon VII ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR
Sapphire Radeon VII vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR
AMD Radeon RX 6900 XT XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming
AMD Radeon RX 6900 XT vs XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6800 XT Black Gaming
AMD Radeon RX 6900 XT PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT
AMD Radeon RX 6900 XT vs PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 XT
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT AMD Radeon RX 6900 XT
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT vs AMD Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon RX 6900 XT ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
AMD Radeon RX 6900 XT vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT AMD Radeon RX 6900 XT
PowerColor Red Devil Radeon RX 6900 XT vs AMD Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon RX 6900 XT MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G
AMD Radeon RX 6900 XT vs MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G
AMD Radeon RX 6800 AMD Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon RX 6800 vs AMD Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon RX 6900 XT ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC
AMD Radeon RX 6900 XT vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 OC
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 XT OC AMD Radeon RX 6900 XT
ASUS TUF Gaming Radeon RX 6800 XT OC vs AMD Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon RX 6900 XT Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon RX 6900 XT vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon RX 6900 XT XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Ultra Gaming
AMD Radeon RX 6900 XT vs XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Ultra Gaming
AMD Radeon RX 6900 XT NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition
AMD Radeon RX 6900 XT vs NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition
AMD Radeon RX 6900 XT MSI GeForce RTX 3090 Gaming X Trio 24G
AMD Radeon RX 6900 XT vs MSI GeForce RTX 3090 Gaming X Trio 24G
NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition AMD Radeon RX 6900 XT
NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition vs AMD Radeon RX 6900 XT
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC AMD Radeon RX 6900 XT
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC vs AMD Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon RX 6900 XT GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE 24G
AMD Radeon RX 6900 XT vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE 24G
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT OC AMD Radeon RX 6900 XT
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT OC vs AMD Radeon RX 6900 XT
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition AMD Radeon RX 6900 XT
NVIDIA GeForce RTX 3070 Founders Edition vs AMD Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon RX 6900 XT ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090
AMD Radeon RX 6900 XT vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090
AMD Radeon RX 6900 XT GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
AMD Radeon RX 6900 XT vs GIGABYTE Radeon RX 6900 XT Gaming OC 16G
AMD Radeon RX 6900 XT PNY GeForce RTX 3090 24GB XLR8 Gaming UPRISING EPIC-X RGB
AMD Radeon RX 6900 XT vs PNY GeForce RTX 3090 24GB XLR8 Gaming UPRISING EPIC-X RGB
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White AMD Radeon RX 6900 XT
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White vs AMD Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon RX 6900 XT MSI Radeon RX 6700 XT GAMING X 12G
AMD Radeon RX 6900 XT vs MSI Radeon RX 6700 XT GAMING X 12G
AMD Radeon RX 6900 XT GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME 24G
AMD Radeon RX 6900 XT vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 XTREME 24G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti AMD Radeon RX 6900 XT
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti vs AMD Radeon RX 6900 XT

Comments

back to top