GALAX GeForce GTX 1650 LP vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB

GALAX GeForce GTX 1650 LP

GALAX GeForce GTX 1650 LP đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GALAX GeForce GTX 1650 LP có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.680 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GALAX GeForce GTX 1650 LP

Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB có tính năng 8960 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.755 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB
TU117-300-A1 GPU Chip GA102
14 Đơn vị thi công 70
896 Shader 8960
32 Render Output Units 112
56 Texture Units 280
Memory
4 GB Memory Size 12 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
2 GHz Memory Speed 19 Gbps
128 GB/s Memory Bandwith 912 GB/s
128 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.260 GHz
1.680 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.665 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 350 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 50 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED ZOTAC SPECTRA
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
182 mm Length 318 mm
121 mm Height 132 mm
39 mm Width 65 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
65SQH8DSP2LP Part-no ZT-A30820F-10PLHR
Q2/2019 Ngày phát hành Q1/2022
-- Release price --
12 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

GALAX GeForce GTX 1650 LP Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
75 W Max TDP 350 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GALAX GeForce GTX 1650 LP ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 SUPER Twin Fan
GALAX GeForce GTX 1650 LP vs ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 SUPER Twin Fan
GALAX GeForce GTX 1650 LP GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
GALAX GeForce GTX 1650 LP vs GALAX GeForce RTX 3070 EX (1-Click OC) LHR
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Turbo OC 8G GALAX GeForce GTX 1650 LP
GIGABYTE GeForce RTX 2080 Turbo OC 8G vs GALAX GeForce GTX 1650 LP
MANLI GeForce RTX 2080Ti Gallardo (M3442+N504) GALAX GeForce GTX 1650 LP
MANLI GeForce RTX 2080Ti Gallardo (M3442+N504) vs GALAX GeForce GTX 1650 LP
EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK GAMING GALAX GeForce GTX 1650 LP
EVGA GeForce RTX 2070 XC BLACK GAMING vs GALAX GeForce GTX 1650 LP
GALAX GeForce GTX 1650 LP PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Dragon
GALAX GeForce GTX 1650 LP vs PowerColor Radeon RX Vega 56 Red Dragon
GALAX GeForce GTX 1650 LP Palit GeForce GTX 1080 Founders Edition
GALAX GeForce GTX 1650 LP vs Palit GeForce GTX 1080 Founders Edition
GALAX GeForce GTX 1650 LP GALAX GeForce RTX 2080 SUPER EX (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1650 LP vs GALAX GeForce RTX 2080 SUPER EX (1-Click OC)
MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS 6G OC GALAX GeForce GTX 1650 LP
MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS 6G OC vs GALAX GeForce GTX 1650 LP
GALAX GeForce GTX 1650 LP EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Gaming
GALAX GeForce GTX 1650 LP vs EVGA GeForce RTX 3080 XC3 Ultra Gaming
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR
GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC V2 LHR Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC V2 LHR vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity OC LHR 12GB Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity OC LHR 12GB vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Gaming Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Gaming vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC LHR Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC LHR vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 12GB Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 12GB vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Holo
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Holo
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
GALAX GeForce GTX 1650 LP Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
GALAX GeForce GTX 1650 LP vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB

Comments

back to top