INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.822 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 200 WDeviation vs GPU group+ 33 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2

Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB có tính năng 8960 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.755 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB
GP104-200-A1 GPU Chip GA102
15 Đơn vị thi công 70
1920 Shader 8960
64 Render Output Units 112
120 Texture Units 280
Memory
8 GB Memory Size 12 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6X
2.05 GHz Memory Speed 19 Gbps
262 GB/s Memory Bandwith 912 GB/s
256 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Base Clock 1.260 GHz
1.822 GHzDeviation vs GPU group+ 8 % Boost Clock 1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
200 WDeviation vs GPU group+ 33 % TDP 350 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max 93 °C
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 3 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
2 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light LED ZOTAC SPECTRA
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
302 mm Length 318 mm
109 mm Height 132 mm
-- Width 65 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
C107C3-3SDN-P5DSX Part-no ZT-A30820F-10PLHR
Q3/2018 Ngày phát hành Q1/2022
-- Release price --
16 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
200 WDeviation vs GPU group+ 33 % Max TDP 350 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 SUPER 8G INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 SUPER 8G vs INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 45 W
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 45 W
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM SE 10G INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM SE 10G vs INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G (rev. 2.0) LHR INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G (rev. 2.0) LHR vs INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 vs INNO3D GeForce GTX 1050 Ti Twin X2 V2
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 2X 8G OCV1 vs INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC vs INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 vs GALAX GeForce RTX 2080 Ti Dual Black (1-Click OC) V2
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR
GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
GALAX GeForce GTX 1660 White Mini (1-Click OC) vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC V2 LHR Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC V2 LHR vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity OC LHR 12GB Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 Trinity OC LHR 12GB vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Gaming Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
EVGA GeForce RTX 2080 Ti FTW3 Gaming vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC LHR Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC LHR vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 12GB Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 12GB vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Holo
Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Ti AMP Holo
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Ti Gaming OC 12G vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2 vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
GALAX GeForce GTX 1650 LP Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB
GALAX GeForce GTX 1650 LP vs Zotac GAMING GeForce RTX 3080 AMP Holo LHR 12GB

Comments

back to top