GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti 11G | MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G | |
280 W+ 12 % | Max TDP | 150 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti 11G vs MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti 11G đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti 11G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.708 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 280 W+ 12 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.268 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti 11G
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | AMD Radeon RX 570 |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | Polaris 20 XL |
28 | Đơn vị thi công | 32 |
3584 | Shader | 2048 |
88 | Render Output Units | 32 |
224 | Texture Units | 128 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR5 |
1.431 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
528 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.569 GHz+ 6 % | Base Clock | 1.178 GHz+ 1 % |
1.708 GHz+ 8 % | Boost Clock | 1.268 GHz+ 2 % |
1.683 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
280 W+ 12 % | TDP | 150 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
3x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 5120x2880 |
12_1 | DirectX | 12 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
293 mm | Length | 270 mm |
142 mm | Height | 130 mm |
55 mm | Width | 40 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 892 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N108TAORUS-11GD | Part-no | -- |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q4/2017 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |