GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti 11G | GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G | |
280 W+ 12 % | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti 11G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti 11G đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti 11G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.708 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 280 W+ 12 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.695 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti 11G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti 11G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | TU102 |
28 | Đơn vị thi công | 68 |
3584 | Shader | 4352 |
88 | Render Output Units | 88 |
224 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6 |
1.431 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
528 GB/s | Memory Bandwith | 616 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.569 GHz+ 6 % | Base Clock | 1.350 GHz |
1.708 GHz+ 8 % | Boost Clock | 1.695 GHz+ 10 % |
1.683 GHz | Avg (Game) Clock | 1.545 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
280 W+ 12 % | TDP | 250 W |
-- | TDP (up) | 320 W |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 40 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
3x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 3x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
293 mm | Length | 290 mm |
142 mm | Height | 134 mm |
55 mm | Width | 60 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N108TAORUS-11GD | Part-no | GV-N208TAORUS-11GC |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Release price | 1,669 $ |
16 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |