ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme | GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti 11G | |
320 W+ 28 % | Max TDP | 280 W+ 12 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme vs GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti 11G
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.759 GHz+ 11 % và được trang bị sức mạnh 320 W+ 28 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti 11G đã ra mắt Q1/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti 11G có tính năng 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.708 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 280 W+ 12 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC GeForce GTX 1080 Ti AMP Extreme
GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti 11G
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 28 |
3584 | Shader | 3584 |
88 | Render Output Units | 88 |
224 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR5X |
1.4 GHz | Memory Speed | 1.431 GHz |
492 GB/s | Memory Bandwith | 528 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.645 GHz+ 11 % | Base Clock | 1.569 GHz+ 6 % |
1.759 GHz+ 11 % | Boost Clock | 1.708 GHz+ 8 % |
Avg (Game) Clock | 1.683 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
320 W+ 28 % | TDP | 280 W+ 12 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 3x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ZOTAC SPECTRA | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
325 mm | Length | 293 mm |
148 mm | Height | 142 mm |
57 mm | Width | 55 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-P10810C-10P | Part-no | GV-N108TAORUS-11GD |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |