GIGABYTE AORUS Radeon RX 570 4G | MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC | |
150 W | Max TDP | 225 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE AORUS Radeon RX 570 4G vs MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC
GIGABYTE AORUS Radeon RX 570 4G đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE AORUS Radeon RX 570 4G có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.295 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.945 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & MSI TORX FAN 3.0 (Axial) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE AORUS Radeon RX 570 4G
MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 570 | Based on | AMD Radeon RX 5700 XT |
Polaris 20 XL | GPU Chip | Navi 10 XT |
32 | Đơn vị thi công | 40 |
2048 | Shader | 2560 |
32 | Render Output Units | 64 |
128 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
224 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.178 GHz+ 1 % | Base Clock | 1.690 GHz+ 5 % |
1.295 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.945 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 1.835 GHz+ 5 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
150 W | TDP | 225 W |
-- | TDP (up) | 335 W |
-- | Tjunction max | 89 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | MSI TORX FAN 3.0 (Axial) |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 45 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
5120x2880 | Max. resolution | 7680x4320 |
12 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
GIGABYTE RGB Fusion | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
232 mm | Length | 254 mm |
121 mm | Height | 129 mm |
36 mm | Width | 51 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 894 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-RX570AORUS-4GD | Part-no | -- |
Q4/2017 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | 429 $ |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |