MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC | XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Black Gaming | |
225 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC vs XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Black Gaming
MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5700 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.945 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 225 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & MSI TORX FAN 3.0 (Axial) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Black Gaming đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6900 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Black Gaming có tính năng 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.365 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 5700 XT Evoke OC
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Black Gaming
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 5700 XT | Based on | AMD Radeon RX 6900 XT |
Navi 10 XT | GPU Chip | Navi 21 |
40 | Đơn vị thi công | 80 |
2560 | Shader | 5120 |
64 | Render Output Units | 128 |
160 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
448 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.690 GHz+ 5 % | Base Clock | 1.950 GHz+ 7 % |
1.945 GHz+ 2 % | Boost Clock | 2.365 GHz+ 5 % |
1.835 GHz+ 5 % | Avg (Game) Clock | 2.135 GHz+ 6 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
225 W | TDP | 300 W |
335 W | TDP (up) | 345 W |
89 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
MSI TORX FAN 3.0 (Axial) | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
45 dB | Noise (Load) | 36 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
254 mm | Length | 340 mm |
129 mm | Height | 139 mm |
51 mm | Width | 57 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
894 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | RX-69XTACBD9 |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
429 $ | Release price | 1,199 $ |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |