GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G | ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 6GB | |
107 W | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G vs ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 6GB
GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G có tính năng 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.825 GHz và được trang bị sức mạnh 107 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 6GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 6GB có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.809 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G
ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 6GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6500 XT | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB |
Navi 24 XT | GPU Chip | GP106-410-A1 |
16 | Đơn vị thi công | 10 |
1024 | Shader | 1280 |
32 | Render Output Units | 48 |
64 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
18 Gbps | Memory Speed | 2.002 GHz |
144 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
2.200 GHz | Base Clock | 1.569 GHz+ 4 % |
2.825 GHz | Boost Clock | 1.809 GHz+ 6 % |
2.685 GHz+ 3 % | Avg (Game) Clock | 1.785 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
107 W | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
282 mm | Length | 242 mm |
114 mm | Height | 130 mm |
40 mm | Width | 43 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-R65XTGAMING OC-4GD | Part-no | DUAL-GTX1060-O6G |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
6 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |