GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G | ASUS ROG Strix Radeon RX 570 8G | |
107 W | Max TDP | 150 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G vs ASUS ROG Strix Radeon RX 570 8G
GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G có tính năng 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.825 GHz và được trang bị sức mạnh 107 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 8G đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS ROG Strix Radeon RX 570 8G có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.254 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6500 XT | Based on | AMD Radeon RX 570 |
Navi 24 XT | GPU Chip | Polaris 20 XL |
16 | Đơn vị thi công | 32 |
1024 | Shader | 2048 |
32 | Render Output Units | 32 |
64 | Texture Units | 128 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
18 Gbps | Memory Speed | 1.75 GHz |
144 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
2.200 GHz | Base Clock | 1.178 GHz+ 1 % |
2.825 GHz | Boost Clock | 1.254 GHz+ 1 % |
2.685 GHz+ 3 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
107 W | TDP | 150 W |
-- | TDP (up) | 200 W |
110 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 2 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 5120x2880 |
12_2 | DirectX | 12 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Non addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
282 mm | Length | 240 mm |
114 mm | Height | 128 mm |
40 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-R65XTGAMING OC-4GD | Part-no | ROG-STRIX-RX570-8G-GAMING |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
-- | Release price | -- |
6 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |