XFX Speedster QICK 210 Radeon RX 6500 XT BLACK Gaming | GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G | |
107 W | Max TDP | 107 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX Speedster QICK 210 Radeon RX 6500 XT BLACK Gaming vs GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G
XFX Speedster QICK 210 Radeon RX 6500 XT BLACK Gaming đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.XFX Speedster QICK 210 Radeon RX 6500 XT BLACK Gaming có tính năng 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.825 GHz và được trang bị sức mạnh 107 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G có tính năng 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.825 GHz và được trang bị sức mạnh 107 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
XFX Speedster QICK 210 Radeon RX 6500 XT BLACK Gaming
GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6500 XT | Based on | AMD Radeon RX 6500 XT |
Navi 24 XT | GPU Chip | Navi 24 XT |
16 | Đơn vị thi công | 16 |
1024 | Shader | 1024 |
32 | Render Output Units | 32 |
64 | Texture Units | 64 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
18 Gbps | Memory Speed | 18 Gbps |
144 GB/s | Memory Bandwith | 144 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
2.200 GHz | Base Clock | 2.200 GHz |
2.825 GHz | Boost Clock | 2.825 GHz |
2.685 GHz+ 3 % | Avg (Game) Clock | 2.685 GHz+ 3 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
107 W | TDP | 107 W |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | 110 °C |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 2 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode |
Decode | h265 / HEVC | Decode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
233 mm | Length | 282 mm |
130 mm | Height | 114 mm |
42 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 4 |
Additional data |
||
RX-65XT4DBDQ | Part-no | GV-R65XTGAMING OC-4GD |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
-- | Release price | -- |
6 nm | Structure size | 6 nm |
data sheet | Documents | data sheet |