GIGABYTE Radeon RX 6800 XT | NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W | |
300 W | Max TDP | 115 W+ 44 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE Radeon RX 6800 XT vs NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W
GIGABYTE Radeon RX 6800 XT đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6800 XT có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU (Mobile). Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.702 GHz+ 19 % và được trang bị sức mạnh 115 W+ 44 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 6800 XT
NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop (Mobile) - 115 W
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6800 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 Laptop GPU (Mobile) |
Navi 21 XT | GPU Chip | GA104-770-A1 |
72 | Đơn vị thi công | 30 |
4608 | Shader | 3840 |
128 | Render Output Units | 48 |
288 | Texture Units | 120 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 336 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.825 GHz | Base Clock | 1.387 GHz+ 54 % |
2.250 GHz | Boost Clock | 1.702 GHz+ 19 % |
2.015 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 115 W+ 44 % |
345 W | TDP (up) | 130 W+ 37 % |
96 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
3 x 80 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
37 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | -- |
2x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4b |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
Non addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | -- |
120 mm | Height | -- |
49 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | -- |
1500 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-R68XT-16GC-B | Part-no | -- |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
799 $ | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |