KFA2 GeForce GTX 1060 EXOC 3GB vs GIGABYTE Radeon RX 6800 XT

KFA2 GeForce GTX 1060 EXOC 3GB

KFA2 GeForce GTX 1060 EXOC 3GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1060 EXOC 3GB có tính năng 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.759 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

KFA2 GeForce GTX 1060 EXOC 3GB

GIGABYTE Radeon RX 6800 XT đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6800 XT có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.250 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB Based on AMD Radeon RX 6800 XT
GP106-300-A1 GPU Chip Navi 21 XT
9 Đơn vị thi công 72
1152 Shader 4608
48 Render Output Units 128
72 Texture Units 288
Memory
3 GB Memory Size 16 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 2 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 512 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.544 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.825 GHz
1.759 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 2.250 GHz
Avg (Game) Clock 2.015 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 300 W
-- TDP (up) 345 W
-- Tjunction max 96 °C
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 37 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4a
2 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED Non addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
268 mm Length 267 mm
139 mm Height 120 mm
42 mm Width 49 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1500 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
60NNH7DVM6OK Part-no GV-R68XT-16GC-B
Q3/2016 Ngày phát hành Q4/2020
-- Release price 799 $
16 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

KFA2 GeForce GTX 1060 EXOC 3GB GIGABYTE Radeon RX 6800 XT
120 W Max TDP 300 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top