INNO3D GeForce GTX 1050 Ti 1-Slot Edition vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2

INNO3D GeForce GTX 1050 Ti 1-Slot Edition

INNO3D GeForce GTX 1050 Ti 1-Slot Edition đã ra mắt Q3/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1050 Ti 1-Slot Edition có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1050 Ti 1-Slot Edition

MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2 đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2 có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.620 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6)
GP107-400-A1 GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1
6 Đơn vị thi công 14
768 Shader 896
32 Render Output Units 32
48 Texture Units 56
Memory
4 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.752 GHz Memory Speed 1.5 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.290 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.392 GHz Boost Clock 1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.590 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 75 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
211 mm Length 172 mm
100 mm Height 115 mm
-- Width 42 mm
1 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
N105T2-1SDV-M5CM Part-no --
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2020
-- Release price --
14 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

INNO3D GeForce GTX 1050 Ti 1-Slot Edition MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
75 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top