MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2 vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G

MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2

MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2 đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2 có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.620 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2

MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G đã ra mắt Q3/2018, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G có tính năng 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) Based on NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 GPU Chip TU102
14 Đơn vị thi công 68
896 Shader 4352
32 Render Output Units 88
56 Texture Units 272
Memory
4 GB Memory Size 11 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.5 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 616 GB/s
128 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.350 GHz
1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.545 GHz
1.590 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 250 W
-- TDP (up) 320 W
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 42 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports 1
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
172 mm Length 268 mm
115 mm Height 112 mm
42 mm Width 50 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 1106 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2018
-- Release price 1,579 $
12 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2 MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
75 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti 1-Slot Edition MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti 1-Slot Edition vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2 MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2 vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G ASUS KO GeForce RTX 3060 Ti OC
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G vs ASUS KO GeForce RTX 3060 Ti OC
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G vs MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phantom
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G vs Gainward GeForce RTX 2080 SUPER Phantom
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 XT OC
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G vs ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 XT OC
XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G EVGA GeForce RTX 3070 FTW3 Ultra Gaming
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G vs EVGA GeForce RTX 3070 FTW3 Ultra Gaming
INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC X2 MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
INNO3D GeForce RTX 2060 SUPER GAMING OC X2 vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3060
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity OC White Edition
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3080 Trinity OC White Edition
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G ASUS Radeon RX Vega 56
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G vs ASUS Radeon RX Vega 56
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 Ti OC Edition
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G Colorful iGame GeForce RTX 3080 Neptune OC 10G-V
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G vs Colorful iGame GeForce RTX 3080 Neptune OC 10G-V
GALAX GeForce RTX 2080 White (1-Click OC) MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
GALAX GeForce RTX 2080 White (1-Click OC) vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
Gainward GeForce RTX 2070 SUPER Phantom MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
Gainward GeForce RTX 2070 SUPER Phantom vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) Black MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
GALAX GeForce RTX 2070 SUPER EX (1-Click OC) Black vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 AMP Extreme
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2070 AMP Extreme
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3080 Xtreme 10G vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming X Trio
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming X Trio
GALAX GeForce GTX 1660 Super X Edition (1-Click OC) MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
GALAX GeForce GTX 1660 Super X Edition (1-Click OC) vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING X 11G MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce GTX 1080 Ti GAMING X 11G vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme 11G
MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2080 Ti Xtreme 11G
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce RTX 3060 GAMING 12G vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce RTX 2060 SUPER GAMING X vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Ventus vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce RTX 2080 SUPER Gaming X Trio vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G

Comments

back to top