MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2

MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G

MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G có tính năng 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.665 GHz-15 % và được trang bị sức mạnh 200 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G

MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2 đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2 có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.620 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6)
GA104-200-A1 GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1
38 Đơn vị thi công 14
4864 Shader 896
80 Render Output Units 32
152 Texture Units 56
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.5 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.665 GHzDeviation vs GPU group-15 % Boost Clock 1.620 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.590 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
200 W TDP 75 W
220 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
37 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
316 mm Length 172 mm
120 mm Height 115 mm
42 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
760 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q4/2020 Ngày phát hành Q2/2020
429 $ Release price --
8 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
200 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Z Trio 8G LHR
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs NVIDIA GeForce RTX 3080 Founders Edition
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Black Gaming
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs EVGA GeForce RTX 3070 XC3 Black Gaming
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X Trio 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X Trio 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G
ASUS Dual GeForce RTX 2060 Advanced Edition EVO MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G
ASUS Dual GeForce RTX 2060 Advanced Edition EVO vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G MSI GeForce RTX 3060 AERO ITX 12G OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs MSI GeForce RTX 3060 AERO ITX 12G OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G Colorful iGame GeForce RTX 3080 Vulcan OC 10G-V
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs Colorful iGame GeForce RTX 3080 Vulcan OC 10G-V
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Vision OC 12G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G Palit GeForce RTX 3060 Dual
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs Palit GeForce RTX 3060 Dual
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs Sapphire Nitro+ Radeon RX 5700 XT 8G SE
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6700 XT Black Gaming MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6700 XT Black Gaming vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 DT GAMING
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 DT GAMING
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G MSI GeForce RTX 3060 GAMING Trio 12G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING Trio 12G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G MSI GeForce RTX 3090 Suprim 24G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs MSI GeForce RTX 3090 Suprim 24G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Vision OC 8G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G GALAX GeForce RTX 3060 Ti (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs GALAX GeForce RTX 3060 Ti (1-Click OC)
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 Advanced Edition
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 Advanced Edition
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G ASUS Dual GeForce RTX 2060
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs ASUS Dual GeForce RTX 2060
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424)
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs MANLI GeForce GTX 1070 Ultimate (F305G+N424)
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle 10G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Eagle 10G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX
MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
MSI GeForce GTX 1080 SEA HAWK vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming X Trio 16G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 OC vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti 1-Slot Edition MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
INNO3D GeForce GTX 1050 Ti 1-Slot Edition vs MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2
MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2 MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G
MSI GeForce GTX 1650 D6 AERO ITX OCV2 vs MSI GeForce RTX 2080 Ti Ventus 11G

Comments

back to top