MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) | ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC | |
75 W | Max TDP | 300 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) vs ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.430 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6800 XT. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC có tính năng 4608 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.310 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00)
ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti | Based on | AMD Radeon RX 6800 XT |
GP107-400-A1 | GPU Chip | Navi 21 XT |
6 | Đơn vị thi công | 72 |
768 | Shader | 4608 |
32 | Render Output Units | 128 |
48 | Texture Units | 288 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 16 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.752 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 512 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.316 GHz+ 2 % | Base Clock | 1.875 GHz+ 3 % |
1.430 GHz+ 3 % | Boost Clock | 2.310 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | 2.065 GHz+ 2 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 300 W |
-- | TDP (up) | 345 W |
-- | Tjunction max | 96 °C |
PCIe-Power | 3 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 35 dB |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
165 mm | Length | 330 mm |
128 mm | Height | 140 mm |
42 mm | Width | 56 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1784 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
M-NGTX1050TI/5RDHDP | Part-no | RX6800XT PGD 16GO |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | 759 $ |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |