MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) vs ASUS GeForce GT 1030

MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00)

MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.430 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00)

ASUS GeForce GT 1030 đã ra mắt Q2/2017, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GT 1030. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS GeForce GT 1030 có tính năng 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.506 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on NVIDIA GeForce GT 1030
GP107-400-A1 GPU Chip GP108-300-A1
6 Đơn vị thi công 3
768 Shader 384
32 Render Output Units 16
48 Texture Units 24
Memory
4 GB Memory Size 2 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.752 GHz Memory Speed 1.502 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 48 GB/s
128 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.316 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Base Clock 1.228 GHz
1.430 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.506 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock 1.468 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 30 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 1 x 40 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 2
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports --
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
165 mm Length 169 mm
128 mm Height 69 mm
42 mm Width 21 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 1 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 4
Additional data
M-NGTX1050TI/5RDHDP Part-no GT1030-2G-BRK
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2017
-- Release price --
14 nm Structure size 14 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) ASUS GeForce GT 1030
75 W Max TDP 30 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC White MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00)
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC White vs MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00)
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) ASUS GeForce GT 1030
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) vs ASUS GeForce GT 1030
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) MSI Radeon RX 5700 8G
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) vs MSI Radeon RX 5700 8G
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6)
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F365G+N452-00) vs ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC
ASUS GeForce GT 1030 ASUS GeForce GT 1030 silent
ASUS GeForce GT 1030 vs ASUS GeForce GT 1030 silent
ASUS GeForce GTX 1650 ASUS GeForce GT 1030
ASUS GeForce GTX 1650 vs ASUS GeForce GT 1030
ASUS GeForce GT 1030 NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 40 W
ASUS GeForce GT 1030 vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 40 W
ASUS GeForce GT 1030 ASUS Dual Radeon RX 580 OC 4G
ASUS GeForce GT 1030 vs ASUS Dual Radeon RX 580 OC 4G
ASUS GeForce GT 1030 ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS GeForce GT 1030 vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
ASUS GeForce GT 1030 GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
ASUS GeForce GT 1030 vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Eagle 8G
ASUS GeForce GT 1030 ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS GeForce GT 1030 vs ASUS Dual Radeon RX 580 8G
ASUS GeForce GT 1030 INNO3D GeForce GTX 1650 GDDR6 TWIN X2 OC
ASUS GeForce GT 1030 vs INNO3D GeForce GTX 1650 GDDR6 TWIN X2 OC
ASUS GeForce GT 1030 MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC
ASUS GeForce GT 1030 vs MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC
ASUS GeForce GT 1030 ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ASUS GeForce GT 1030 vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080
ASUS GeForce GT 1030 ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
ASUS GeForce GT 1030 vs ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
ASUS GeForce GT 1030 ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 (ZT-T20600H-10M)
ASUS GeForce GT 1030 vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 2060 (ZT-T20600H-10M)
ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming Elite ASUS GeForce GT 1030
ASRock Radeon RX 5700 XT Phantom Gaming Elite vs ASUS GeForce GT 1030
ASUS GeForce GT 1030 ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6)
ASUS GeForce GT 1030 vs ASUS Dual GeForce GTX 1650 MINI OC (GDDR6)
ASUS GeForce GT 1030 GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE OC 24G
ASUS GeForce GT 1030 vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE OC 24G
ASUS GeForce GT 1030 silent DDR4 ASUS GeForce GT 1030
ASUS GeForce GT 1030 silent DDR4 vs ASUS GeForce GT 1030
ASUS GeForce GT 1030 XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition
ASUS GeForce GT 1030 vs XFX AMD Radeon RX 570 RS 8GB Black Edition
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition ASUS GeForce GT 1030
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition vs ASUS GeForce GT 1030
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ASUS GeForce GT 1030
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs ASUS GeForce GT 1030
ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC ASUS GeForce GT 1030
ASRock Radeon RX 6800 XT Phantom Gaming D 16G OC vs ASUS GeForce GT 1030
ASUS GeForce GT 1030 ASUS ROG Strix Radeon RX 570 8G
ASUS GeForce GT 1030 vs ASUS ROG Strix Radeon RX 570 8G
ASUS GeForce GT 1030 ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 8G
ASUS GeForce GT 1030 vs ASUS ROG Strix Radeon RX 570 OC 8G
ASUS GeForce GT 1030 ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 4G OC
ASUS GeForce GT 1030 vs ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 4G OC
ASUS GeForce GT 1030 ASUS EKWB GeForce RTX 3090
ASUS GeForce GT 1030 vs ASUS EKWB GeForce RTX 3090
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS ASUS GeForce GT 1030
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS vs ASUS GeForce GT 1030

Comments

back to top