MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600

MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC

MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC đã ra mắt Q4/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.740 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC

Sapphire Pulse Radeon RX 6600 đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 6600 có tính năng 1792 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.491 GHz và được trang bị sức mạnh 132 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER Based on AMD Radeon RX 6600
TU116-250-KA-A1 GPU Chip Navi 23 XL
20 Đơn vị thi công 28
1280 Shader 1792
32 Render Output Units 64
80 Texture Units 112
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.5 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.626 GHz
1.740 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Boost Clock 2.491 GHz
Avg (Game) Clock 2.044 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
100 W TDP 132 W
-- TDP (up) 140 W
-- Tjunction max 110 °C
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
180 mm Length 193 mm
115 mm Height 120 mm
42 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 710 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 8
Additional data
-- Part-no 11310-01-20G
Q4/2019 Ngày phát hành Q4/2021
-- Release price --
12 nm Structure size 7 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC Sapphire Pulse Radeon RX 6600
100 W Max TDP 132 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL X4
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs INNO3D GeForce RTX 3080 Ti iCHILL X4
Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
Palit GeForce GTX 1650 SUPER StormX OC vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC ASUS Dual GeForce GTX 1650
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
MSI GeForce RTX 3070 Suprim SE 8G MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
MSI GeForce RTX 3070 Suprim SE 8G vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
GALAX GeForce GTX 1070 EX MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
GALAX GeForce GTX 1070 EX vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 EAGLE OC 4G MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 EAGLE OC 4G vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
MSI GeForce GTX 1650 SUPER GAMING X MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
MSI GeForce GTX 1650 SUPER GAMING X vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
KFA2 GeForce GTX 1070 KATANA MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
KFA2 GeForce GTX 1070 KATANA vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC 8G
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC 8G
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC Palit GeForce RTX 3080 GameRock
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs Palit GeForce RTX 3080 GameRock
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER OC MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 SUPER OC vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6700 XT Black Gaming MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6700 XT Black Gaming vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC ASUS Phoenix GeForce GTX 1660
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1660
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC ASUS Dual GeForce RTX 2060
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs ASUS Dual GeForce RTX 2060
PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
PNY GeForce GTX 1650 SUPER XLR8 GAMING OC vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G
MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC vs MSI GeForce GTX 1660 ARMOR 6G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G (rev. 2.0) LHR MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G (rev. 2.0) LHR vs MSI GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
PowerColor Fighter Radeon RX 6600 Sapphire Pulse Radeon RX 6600
PowerColor Fighter Radeon RX 6600 vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Eagle 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6600 XT
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs SAPPHIRE NITRO+ Radeon RX 6600 XT
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 ASUS ROG Strix Radeon RX 6600 XT OC
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs ASUS ROG Strix Radeon RX 6600 XT OC
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Ti 6GB GDDR6
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs ZOTAC GAMING GeForce GTX 1660 Ti 6GB GDDR6
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC
ASUS Dual Radeon RX 6600 Sapphire Pulse Radeon RX 6600
ASUS Dual Radeon RX 6600 vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti D5 4G Sapphire Pulse Radeon RX 6600
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti D5 4G vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 OC Lite
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 OC Lite
MSI GeForce GTX 1660 TI ARMOR 6G OC Sapphire Pulse Radeon RX 6600
MSI GeForce GTX 1660 TI ARMOR 6G OC vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 ASUS Phoenix GeForce RTX 3060
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs ASUS Phoenix GeForce RTX 3060
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Sapphire Pulse Radeon RX 6600
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 ASUS Dual GeForce RTX 3060
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 ASRock Radeon RX 6600 Challenger D
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs ASRock Radeon RX 6600 Challenger D
GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G Sapphire Pulse Radeon RX 6600
GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5 vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
GIGABYTE Radeon RX 5700 XT Gaming OC 8G (rev. 2.0) Sapphire Pulse Radeon RX 6600
GIGABYTE Radeon RX 5700 XT Gaming OC 8G (rev. 2.0) vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Sapphire Pulse Radeon RX 6600
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs PNY GeForce GTX 1080 XLR8 Gaming OC Twin Fan
PowerColor Hellhound Radeon RX 6600 Sapphire Pulse Radeon RX 6600
PowerColor Hellhound Radeon RX 6600 vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT BE
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT BE
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
Sapphire Pulse Radeon RX 6600 vs Sapphire Pulse Radeon RX 5700 8G
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER Founders Edition Sapphire Pulse Radeon RX 6600
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER Founders Edition vs Sapphire Pulse Radeon RX 6600

Comments

back to top