MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G OC | ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme | |
290 W | Max TDP | 250 W+ 67 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G OC vs ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme
MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G OC đã ra mắt Q2/2021, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G OC có tính năng 6144 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.800 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 290 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.835 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 250 W+ 67 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI GeForce RTX 3070 Ti VENTUS 3X 8G OC
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1070 |
GA104-400-A1 | GPU Chip | GP104-200-A1 |
48 | Đơn vị thi công | 15 |
6144 | Shader | 1920 |
96 | Render Output Units | 64 |
192 | Texture Units | 120 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR5 |
1.188 GHz | Memory Speed | 2.052 GHz |
608 GB/s | Memory Bandwith | 262 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.580 GHz | Base Clock | 1.632 GHz+ 8 % |
1.800 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.835 GHz+ 9 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
290 W | TDP | 250 W+ 67 % |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
316 mm | Length | 325 mm |
121 mm | Height | 148 mm |
56 mm | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1160 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | ZT-P10700B-10P |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
-- | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |