ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme | Palit GeForce RTX 3080 GamingPro | |
250 W+ 67 % | Max TDP | 320 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme vs Palit GeForce RTX 3080 GamingPro
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.835 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 250 W+ 67 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce RTX 3080 GamingPro đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.Palit GeForce RTX 3080 GamingPro có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.710 GHz và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme
Palit GeForce RTX 3080 GamingPro
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1070 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 |
GP104-200-A1 | GPU Chip | GA102-200-K1-A1 |
15 | Đơn vị thi công | 68 |
1920 | Shader | 8704 |
64 | Render Output Units | 96 |
120 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 10 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6X |
2.052 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
262 GB/s | Memory Bandwith | 760 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 320 bit |
Clock Speeds |
||
1.632 GHz+ 8 % | Base Clock | 1.440 GHz |
1.835 GHz+ 9 % | Boost Clock | 1.710 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W+ 67 % | TDP | 320 W |
-- | TDP (up) | 370 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 40-42 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
325 mm | Length | 294 mm |
148 mm | Height | 112 mm |
-- | Width | 60 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-P10700B-10P | Part-no | NED3080019IA-132AA |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q4/2020 |
-- | Release price | 749 $ |
16 nm | Structure size | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |