ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme | INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC GDDR5X | |
250 W+ 67 % | Max TDP | 120 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme vs INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC GDDR5X
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme đã ra mắt Q2/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1070. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme có tính năng 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.835 GHz+ 9 % và được trang bị sức mạnh 250 W+ 67 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC GDDR5X đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X). Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC GDDR5X có tính năng 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.746 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ZOTAC GeForce GTX 1070 AMP Extreme
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC GDDR5X
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1070 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) |
GP104-200-A1 | GPU Chip | GP104-150-KA-A1 |
15 | Đơn vị thi công | 10 |
1920 | Shader | 1280 |
64 | Render Output Units | 48 |
120 | Texture Units | 80 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5X |
2.052 GHz | Memory Speed | 1.25 GHz |
262 GB/s | Memory Bandwith | 240 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.632 GHz+ 8 % | Base Clock | 1.531 GHz+ 2 % |
1.835 GHz+ 9 % | Boost Clock | 1.746 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W+ 67 % | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
325 mm | Length | 275 mm |
148 mm | Height | 98 mm |
-- | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ZT-P10700B-10P | Part-no | N1060-ASDN-N6GNX |
Q2/2016 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
-- | Release price | -- |
16 nm | Structure size | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |