MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan

MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC

MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC đã ra mắt Q4/2017, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 570. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.281 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC

PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 570 Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6)
Polaris 20 XL GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1
32 Đơn vị thi công 14
2048 Shader 896
32 Render Output Units 32
128 Texture Units 56
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.5 GHz
224 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.178 GHzDeviation vs GPU group+ 1 % Base Clock 1.410 GHz
1.281 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.590 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
5120x2880 Max. resolution 3840x2160
12 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
270 mm Length 158 mm
130 mm Height 125 mm
40 mm Width 41 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
892 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no VCG16504D6SFPPB
Q4/2017 Ngày phát hành Q2/2020
-- Release price --
14 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
150 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Palit GeForce RTX 2080 SUPER GRP MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC
Palit GeForce RTX 2080 SUPER GRP vs MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC
MSI Radeon RX 6700 XT MECH 2X 12G OC vs MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 SUPER Twin Fan
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC vs ZOTAC GAMING GeForce GTX 1650 SUPER Twin Fan
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC
ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti Mini V2 LHR vs MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC
MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming X 8G vs MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC vs INNO3D GeForce GTX 1070 iCHILL X3 V2
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan vs PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan
KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX Gamer PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX Gamer vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan MSI Radeon RX 5700 Mech GP OC
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan vs MSI Radeon RX 5700 Mech GP OC
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 35 W
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 35 W
GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OC PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OC vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
MSI GeForce GTX 1650 VENTUS XS 4G OC PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
MSI GeForce GTX 1650 VENTUS XS 4G OC vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GALAX GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
GALAX GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer Pink (1-Click OC)
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan vs GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer Pink (1-Click OC)
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan GIGABYTE GeForce GTX 1660 OC 6G
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 OC 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 OC 4G PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 OC 4G vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan

Comments

back to top