GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G | PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan | |
350 W | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3090. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G có tính năng 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.950 GHz+ 15 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) |
GA102-300-A1 | GPU Chip | TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 14 |
10496 | Shader | 896 |
112 | Render Output Units | 32 |
328 | Texture Units | 56 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.410 GHz |
1.950 GHz+ 15 % | Boost Clock | 1.590 GHz |
1.695 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 80 mm | Fan 1 | 1 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
47 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 158 mm |
111 mm | Height | 125 mm |
-- | Width | 41 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | VCG16504D6SFPPB |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q2/2020 |
1,589 $ | Release price | -- |
8 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |