PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G

PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan

PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan

GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G đã ra mắt Q4/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 3080. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G có tính năng 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.800 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 320 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) Based on NVIDIA GeForce RTX 3080
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 GPU Chip GA102-200-K1-A1
14 Đơn vị thi công 68
896 Shader 8704
32 Render Output Units 96
56 Texture Units 272
Memory
4 GB Memory Size 10 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6X
1.5 GHz Memory Speed 1.188 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 760 GB/s
128 bit Memory Interface 320 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.440 GHz
1.590 GHz Boost Clock 1.800 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 320 W
-- TDP (up) 370 W
-- Tjunction max 93 °C
1 x 6-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 100 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 1 x 80 mm
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 42-45 dB
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED GIGABYTE RGB Fusion
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
158 mm Length 320 mm
125 mm Height 126 mm
41 mm Width 55 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 4.0 x 16
Additional data
VCG16504D6SFPPB Part-no GV-N3080VISION OC-10GD
Q2/2020 Ngày phát hành Q4/2020
-- Release price 749 $
12 nm Structure size 8 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
75 W Max TDP 320 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan vs PNY GeForce GTX 1660 SUPER 6GB XLR8 Gaming OC Single Fan
KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX Gamer PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
KFA2 GeForce RTX 2080 SUPER EX Gamer vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan MSI Radeon RX 5700 Mech GP OC
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan vs MSI Radeon RX 5700 Mech GP OC
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 35 W
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 35 W
GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OC PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OC vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
MSI GeForce GTX 1080 AERO 8G vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
MSI GeForce GTX 1650 VENTUS XS 4G OC PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
MSI GeForce GTX 1650 VENTUS XS 4G OC vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GALAX GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
GALAX GeForce GTX 1650 EX (1-Click OC) vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer Pink (1-Click OC)
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan vs GALAX GeForce RTX 3070 EX Gamer Pink (1-Click OC)
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G OC vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan GIGABYTE GeForce GTX 1660 OC 6G
PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 OC 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 OC 4G PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 OC 4G vs PNY GeForce GTX 1650 4GB GDDR6 Single Fan
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Gaming OC 10G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
MSI GeForce RTX 3080 SUPRIM X 10G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC White
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 OC White
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
MSI GeForce RTX 3080 VENTUS 3X 10G OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming Trio 8G
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
Gainward GeForce RTX 3080 Phoenix GS vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
MSI GeForce RTX 3070 Ventus 2X 8G OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 GUNDAM EDITION GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 GUNDAM EDITION vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
MSI GeForce RTX 3060 Ti Ventus 3X 8G OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs GIGABYTE GeForce RTX 3070 Vision OC 8G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G GIGABYTE GeForce RTX 3090 VISION OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 VISION OC 24G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs EVGA GeForce RTX 3080 FTW3 Gaming
GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE OC 24G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3090 EAGLE OC 24G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G MSI GeForce RTX 2060 VENTUS 6G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs MSI GeForce RTX 2060 VENTUS 6G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC White
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 XTREME 8G GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 XTREME 8G vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Gaming GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
EVGA GeForce RTX 3080 Ti XC3 Ultra Gaming vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 BLACK GAMING GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
EVGA GeForce RTX 3090 XC3 BLACK GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
Palit GeForce RTX 2080 SUPER GP GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
Palit GeForce RTX 2080 SUPER GP vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G INNO3D GeForce RTX 2060 TWIN X2 OC RGB
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs INNO3D GeForce RTX 2060 TWIN X2 OC RGB
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti
GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3080 Ti
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 3080 Vision OC 10G

Comments

back to top