MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G | EVGA GeForce RTX 2080 SUPER FTW3 Hybrid Gaming | |
107 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G vs EVGA GeForce RTX 2080 SUPER FTW3 Hybrid Gaming
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G có tính năng 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.815 GHz và được trang bị sức mạnh 107 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER FTW3 Hybrid Gaming đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 SUPER FTW3 Hybrid Gaming có tính năng 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.845 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER FTW3 Hybrid Gaming
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6500 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER |
Navi 24 XT | GPU Chip | TU104 |
16 | Đơn vị thi công | 48 |
1024 | Shader | 3072 |
32 | Render Output Units | 64 |
64 | Texture Units | 192 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
18 Gbps | Memory Speed | 1.938 GHz |
144 GB/s | Memory Bandwith | 496 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
2.200 GHz | Base Clock | 1.650 GHz |
2.815 GHz | Boost Clock | 1.845 GHz+ 2 % |
2.610 GHz | Avg (Game) Clock | 1.815 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
107 W | TDP | 250 W |
-- | TDP (up) | 280 W |
110 °C | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 1 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 120 mm |
Air cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 44 dB |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
172 mm | Length | 291 mm |
112 mm | Height | 139 mm |
42 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
452 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 4 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | 08G-P4-3288-KR |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q3/2019 |
-- | Release price | 899 $ |
6 nm | Structure size | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |