MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G vs Palit GeForce GTX 1650 StormX

MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G

MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G có tính năng 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.815 GHz và được trang bị sức mạnh 107 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G

Palit GeForce GTX 1650 StormX đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1650 StormX có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.665 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
AMD Radeon RX 6500 XT Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5)
Navi 24 XT GPU Chip TU117-300-A1
16 Đơn vị thi công 14
1024 Shader 896
32 Render Output Units 32
64 Texture Units 56
Memory
4 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
18 Gbps Memory Speed 2 GHz
144 GB/s Memory Bandwith 128 GB/s
64 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
2.200 GHz Base Clock 1.485 GHz
2.815 GHz Boost Clock 1.665 GHz
2.610 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
107 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
110 °C Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
2 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4a DP Ports --
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
172 mm Length 145 mm
112 mm Height 99 mm
42 mm Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
452 g Weight --
PCIe 4.0 x 4 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no NE51650006G1-1170F
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2019
-- Release price --
6 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G Palit GeForce GTX 1650 StormX
107 W Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G XFX Speedster QICK 210 Radeon RX 6500 XT BLACK Gaming
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G vs XFX Speedster QICK 210 Radeon RX 6500 XT BLACK Gaming
ASUS Dual GeForce RTX 2060 MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
ASUS Dual GeForce RTX 2060 vs MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
ASUS Dual series GeForce GTX 1070 MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
ASUS Dual series GeForce GTX 1070 vs MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 SUPER
XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
XFX Speedster SWFT 210 Radeon RX 6600 vs MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
ASUS Dual GeForce RTX 3050 8GB MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
ASUS Dual GeForce RTX 3050 8GB vs MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X vs MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
ASUS Turbo GeForce GTX 1080 TI MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
ASUS Turbo GeForce GTX 1080 TI vs MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 6500 XT
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G vs SAPPHIRE PULSE AMD Radeon RX 6500 XT
GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
GIGABYTE Radeon RX 6500 XT GAMING OC 4G vs MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition 6GB
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G vs ZOTAC GeForce GTX 1060 AMP! Edition 6GB
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 8G
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G vs MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 8G
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
MSI Radeon RX 6600 MECH 2X 8G vs MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G vs Sapphire Pulse Radeon RX 590 8G G5
MSI Radeon RX 570 Armor 4G MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
MSI Radeon RX 570 Armor 4G vs MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G ASUS Dual GeForce GTX 1650
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G OC MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G OC vs MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 TI OC
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 TI OC
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G EVGA GeForce RTX 2080 SUPER FTW3 Hybrid Gaming
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G vs EVGA GeForce RTX 2080 SUPER FTW3 Hybrid Gaming
MSI GeForce GTX 1050 GAMING 2G MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
MSI GeForce GTX 1050 GAMING 2G vs MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G vs MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F352G+N452-00) MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
MANLI GeForce GTX 1050Ti (F352G+N452-00) vs MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G AMD Radeon Pro VII
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G vs AMD Radeon Pro VII
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G Palit GeForce GTX 1650 StormX
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO OC
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G vs ASUS Dual GeForce GTX 1660 SUPER EVO OC
INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2 LHR Palit GeForce GTX 1650 StormX
INNO3D GeForce RTX 3060 Twin X2 LHR vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti Palit GeForce GTX 1650 StormX
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 Ti vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
GALAX GeForce RTX 2080 OC White Palit GeForce GTX 1650 StormX
GALAX GeForce RTX 2080 OC White vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
Palit GeForce GTX 1650 StormX MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR
Palit GeForce GTX 1650 StormX vs MSI GeForce RTX 3080 GAMING Z TRIO 10G LHR
Palit GeForce GTX 1650 StormX MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
Palit GeForce GTX 1650 StormX vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING X
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SUPER OC Palit GeForce GTX 1650 StormX
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 SUPER OC vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
GALAX GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X Palit GeForce GTX 1650 StormX
GALAX GeForce GTX 1060 OC 6GB GDDR5X vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
Palit GeForce GTX 1650 StormX XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB
Palit GeForce GTX 1650 StormX vs XFX Radeon RX 580 GTS XXX Edition 8GB
EVGA GeForce RTX 2070 SUPER XC ULTRA Palit GeForce GTX 1650 StormX
EVGA GeForce RTX 2070 SUPER XC ULTRA vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR Palit GeForce GTX 1650 StormX
Palit GeForce RTX 3070 GameRock V1 LHR vs Palit GeForce GTX 1650 StormX
Palit GeForce GTX 1650 StormX Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual
Palit GeForce GTX 1650 StormX vs Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual

Comments

back to top