Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G | MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G | |
135 W+ 4 % | Max TDP | 107 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G vs MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G đã ra mắt Q3/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 5500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G có tính năng 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 135 W+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G đã ra mắt Q1/2022, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6500 XT. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G có tính năng 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.815 GHz và được trang bị sức mạnh 107 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Sapphire Pulse Radeon RX 5500 XT 4G
MSI Radeon RX 6500 XT MECH 2X 4G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 5500 XT | Based on | AMD Radeon RX 6500 XT |
Navi 14 XTX | GPU Chip | Navi 24 XT |
22 | Đơn vị thi công | 16 |
1408 | Shader | 1024 |
32 | Render Output Units | 32 |
88 | Texture Units | 64 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 18 Gbps |
224 GB/s | Memory Bandwith | 144 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.607 GHz | Base Clock | 2.200 GHz |
1.845 GHz | Boost Clock | 2.815 GHz |
1.737 GHz+ 1 % | Avg (Game) Clock | 2.610 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
135 W+ 4 % | TDP | 107 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | 110 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 95 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
41 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 2 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
233 mm | Length | 172 mm |
122 mm | Height | 112 mm |
40 mm | Width | 42 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | 452 g |
PCIe 4.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 4 |
Additional data |
||
11295-03-20G | Part-no | -- |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q1/2022 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 6 nm |
data sheet | Documents | data sheet |