Palit GeForce GTX 1650 GP OC V1 | ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB | |
75 W | Max TDP | 75 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Palit GeForce GTX 1650 GP OC V1 vs ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
Palit GeForce GTX 1650 GP OC V1 đã ra mắt Q2/2020, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Palit GeForce GTX 1650 GP OC V1 có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB có tính năng 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.544 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Palit GeForce GTX 1650 GP OC V1
ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 OC edition 2GB
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB |
TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1 | GPU Chip | GP107-300-A1 |
14 | Đơn vị thi công | 5 |
896 | Shader | 640 |
32 | Render Output Units | 32 |
56 | Texture Units | 40 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.5 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 112 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.410 GHz | Base Clock | 1.404 GHz+ 4 % |
1.725 GHz+ 8 % | Boost Clock | 1.544 GHz+ 6 % |
Avg (Game) Clock | 1.518 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 2 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | -- |
2x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
170 mm | Length | 203 mm |
112 mm | Height | 115 mm |
40 mm | Width | 38 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
NE61650S1BG1-1175A | Part-no | CERBERUS-GTX1050-O2G |
Q2/2020 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Release price | -- |
12 nm | Structure size | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |