PNY GeForce GTX 1050 Ti
PNY GeForce GTX 1050 Ti đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1050 Ti có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 71 W-5 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti |
GPU Chip | GP107-400-A1 |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 768 |
Render Output Units | 32 |
Texture Units | 48 |
Memory Size | 4 GB |
Memory Type | GDDR5 |
Memory Speed | 1.752 GHz |
Memory Bandwith | 112 GB/s |
Memory Interface | 128 bit |
Nơi để mua?
Mua PNY GeForce GTX 1050 Ti
Clock Speeds
Base Clock | 1.290 GHz |
Boost Clock | 1.392 GHz |
Avg (Game) Clock | |
Ép xung | Yes |
Thermal Design
TDP | 71 W-5 % |
TDP (up) | -- |
Tjunction max | -- |
PCIe-Power |
Cooler & Fans
Fan-Type | Axial |
Fan 1 | 1 x 80 mm |
Fan 2 | -- |
-
Cooler-Type | Air cooling |
Noise (Idle) | -- |
Noise (Load): | -- |
Connectivity
Max. Displays | 3 |
HDCP-Version | 2.2 |
HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
DP Ports | 1x DP v1.4 |
DVI Ports | 1 |
VGA Ports | -- |
USB-C Ports | -- |
Featureset
Max. resolution | 7680x4320 |
DirectX | 12_1 |
Raytracing | No |
DLSS / FSR | No |
LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs
h264 | Decode / Encode |
h265 / HEVC | Decode / Encode |
AV1 | No |
-
VP8 | No |
VP9 | Decode |
Noise (Load): | -- |
Dimensions
Length | 166 mm |
Height | 112 mm |
Width | 39 mm |
Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
Weight | -- |
Additional data
GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Ngày phát hành | Q3/2016 |
Release price | -- |
Structure size | 14 nm |
Part-no | VCGGTX1050T4PB |
So sánh phổ biến
PNY GeForce GTX 1050 Ti vs
ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger Pro 12GB OC
MSI GeForce RTX 3070 Gaming X Trio 8G vs
PNY GeForce GTX 1050 Ti
PNY GeForce GTX 1050 Ti vs
MSI GeForce GTX 1650 GAMING 4G
Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 LE vs
PNY GeForce GTX 1050 Ti
PNY GeForce GTX 1050 2GB vs
PNY GeForce GTX 1050 Ti
PNY GeForce GTX 1050 Ti vs
Palit GeForce GTX 1660 Ti StormX
PNY GeForce GTX 1050 Ti vs
ASUS Expedition GeForce GTX 1060 6GB
MSI Radeon RX 580 Armor 4G OC vs
PNY GeForce GTX 1050 Ti