PNY GeForce GTX 1050 Ti | ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger Pro 12GB OC | |
71 W-5 % | Max TDP | 230 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PNY GeForce GTX 1050 Ti vs ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger Pro 12GB OC
PNY GeForce GTX 1050 Ti đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1050 Ti có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 71 W-5 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger Pro 12GB OC đã ra mắt Q1/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6700 XT. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger Pro 12GB OC có tính năng 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.620 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PNY GeForce GTX 1050 Ti
ASRock Radeon RX 6700 XT Challenger Pro 12GB OC
So sánh chi tiết
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti | Based on | AMD Radeon RX 6700 XT |
GP107-400-A1 | GPU Chip | Navi 22 XT |
6 | Đơn vị thi công | 40 |
768 | Shader | 2560 |
32 | Render Output Units | 64 |
48 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
1.752 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
112 GB/s | Memory Bandwith | 384 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.290 GHz | Base Clock | 2.375 GHz+ 2 % |
1.392 GHz | Boost Clock | 2.620 GHz+ 2 % |
Avg (Game) Clock | 2.474 GHz+ 2 % | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
71 W-5 % | TDP | 230 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 2 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 80 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
No | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
166 mm | Length | 303 mm |
112 mm | Height | 131 mm |
39 mm | Width | 45 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 890 g |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
VCGGTX1050T4PB | Part-no | RX6700XT CLP 12GO |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Release price | -- |
14 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |