PNY GeForce GTX 1050 Ti vs MSI GeForce GTX 1650 GAMING 4G

PNY GeForce GTX 1050 Ti

PNY GeForce GTX 1050 Ti đã ra mắt Q3/2016, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1050 Ti có tính năng 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 71 WDeviation vs GPU group-5 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GTX 1050 Ti

MSI GeForce GTX 1650 GAMING 4G đã ra mắt Q2/2019, dựa trên kiến trúc NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5). Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1650 GAMING 4G có tính năng 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.695 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.


So sánh chi tiết

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5)
GP107-400-A1 GPU Chip TU117-300-A1
6 Đơn vị thi công 14
768 Shader 896
32 Render Output Units 32
48 Texture Units 56
Memory
4 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.752 GHz Memory Speed 2 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 128 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.290 GHz Base Clock 1.485 GHz
1.392 GHz Boost Clock 1.695 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.665 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
71 WDeviation vs GPU group-5 % TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
166 mm Length 245 mm
112 mm Height 127 mm
39 mm Width 39 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 585 g
PCIe 3.0 x 16 GPU Interface PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCGGTX1050T4PB Part-no --
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2019
-- Release price --
14 nm Structure size 12 nm
data sheet Documents data sheet
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

PNY GeForce GTX 1050 Ti MSI GeForce GTX 1650 GAMING 4G
71 WDeviation vs GPU group-5 % Max TDP 75 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top