PowerColor Hellhound Radeon RX 6600 | GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G | |
132 W | Max TDP | 160 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
PowerColor Hellhound Radeon RX 6600 vs GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
PowerColor Hellhound Radeon RX 6600 đã ra mắt Q4/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Hellhound Radeon RX 6600 có tính năng 1792 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.491 GHz và được trang bị sức mạnh 132 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G đã ra mắt Q3/2021, dựa trên kiến trúc AMD Radeon RX 6600 XT. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G có tính năng 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.607 GHz+ 1 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
PowerColor Hellhound Radeon RX 6600
GIGABYTE Radeon RX 6600 XT Gaming OC Pro 8G
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon RX 6600 | Based on | AMD Radeon RX 6600 XT |
Navi 23 XL | GPU Chip | Navi 23 XT |
28 | Đơn vị thi công | 32 |
1792 | Shader | 2048 |
64 | Render Output Units | 64 |
112 | Texture Units | 128 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
224 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.626 GHz | Base Clock | 1.968 GHz |
2.491 GHz | Boost Clock | 2.607 GHz+ 1 % |
2.044 GHz | Avg (Game) Clock | 2.428 GHz+ 3 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
132 W | TDP | 160 W |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | 110 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 100 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
Non addressable LED | LED | GIGABYTE RGB Fusion |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode / Encode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
220 mm | Length | 282 mm |
132 mm | Height | 115 mm |
45 mm | Width | 50 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 890 g |
PCIe 4.0 x 8 | GPU Interface | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
AXRX 6600 8GBD6-3DHL | Part-no | GV-R66XTGAMINGOC PRO-8GD |
Q4/2021 | Ngày phát hành | Q3/2021 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |