XFX Radeon VII | AMD Radeon Pro VII | |
300 W | Max TDP | 250 W-17 % |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
XFX Radeon VII vs AMD Radeon Pro VII
XFX Radeon VII đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon VII. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.XFX Radeon VII có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.750 GHz và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
AMD Radeon Pro VII đã ra mắt Q1/2019, dựa trên kiến trúc AMD Radeon VII. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.AMD Radeon Pro VII có tính năng 3840 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.700 GHz-3 % và được trang bị sức mạnh 250 W-17 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.
AMD Radeon Pro VII
So sánh chi tiết
GPU |
||
AMD Radeon VII | Based on | AMD Radeon VII |
Vega 20 XT | GPU Chip | Vega 20 XT |
60 | Đơn vị thi công | 60 |
3840 | Shader | 3840 |
64 | Render Output Units | 64 |
240 | Texture Units | 240 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 16 GB |
HBM2 | Memory Type | HBM2 |
1 GHz | Memory Speed | 1 GHz |
1024 GB/s | Memory Bandwith | 1024 GB/s |
4096 bit | Memory Interface | 4096 bit |
Clock Speeds |
||
1.400 GHz | Base Clock | 1.400 GHz |
1.750 GHz | Boost Clock | 1.700 GHz-3 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 250 W-17 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
3 x 75 mm | Fan 1 | 1 x 75 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
32 dB | Noise (Idle) | 42 dB |
52 dB | Noise (Load) | 58 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | -- |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | -- |
3x DP v1.4a | DP Ports | 6x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
Non addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
268 mm | Length | 283 mm |
120 mm | Height | 130 mm |
42 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | GPU Interface | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
RX-VEGMA3FD6 | Part-no | RX-VEGMA3FD6 |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
-- | Release price | -- |
7 nm | Structure size | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |